1. GIÁ CÀ PHÊ NHÂN XANH
- Giá Chỉ số Tổng hợp ICO (I-CIP) trung bình là 297,05 US cent/lb vào tháng 8 năm 2025, tăng 14,6% so với tháng 7 năm 2025. Giá trung vị là 297,10 US cent/lb và biến động trong khoảng từ 249,12 đến 344,64 US cent/lb.
- Giá các nhóm cà phê:
- Colombian Milds: 366,72 US cent/lb (+13,8% so với tháng 7/2025)
- Other Milds: 366,32 US cent/lb (+12,5%)
- Brazilian Naturals: 336,88 US cent/lb (+13,4%)
- Robustas: 199,13 US cent/lb (+19,1%)
- Chênh lệch giá (Differentials):
- Colombian Milds – Other Milds: 0,41 US cent/lb (từ -3,13 US cent/lb)
- Colombian Milds – Robustas: 167,60 US cent/lb (+8,0%)
- Brazilian Naturals – Robustas: 137,76 US cent/lb (+6,1%)
- Chênh lệch Arbitrage (giữa NY và London): 147,14 US cent/lb (+8,4%)
- Biến động trong ngày (Volatility) của I-CIP: 11,0% (+0,8 điểm phần trăm)
- Dự trữ được chứng nhận (Certified Stocks) cuối tháng 8/2025:
- Robusta (London): 1,13 triệu bao (-4,6%)
- Arabica (New York): 0,77 triệu bao (-7,9%), mức thấp nhất kể từ tháng 4/2024.
Bảng 1: Giá chỉ số hàng ngày của ICO và giá kỳ hạn (US cent/lb)
Tháng | I-CIP | Colombian Milds | Other Milds | Brazilian Naturals | Robustas | New York* | London* |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thg7/2025 | 259,31 | 322,37 | 325,50 | 297,04 | 167,19 | 289,17 | 153,43 |
Thg8/2025 | 297,05 | 366,72 | 366,32 | 336,88 | 199,13 | 328,57 | 181,43 |
% thay đổi | +14,6% | +13,8% | +12,5% | +13,4% | +19,1% | +13,6% | +18,2% |
Biến động (Thg8) | 11,0% | 11,2% | 11,1% | 12,0% | 13,0% | 13,0% | 16,5% |
Giá trung bình cho các kỳ hạn vị trí thứ 2 và 3
Bảng 2: Chênh lệch giá (US cent/lb)
Tháng | C.Milds – O.Milds | C.Milds – Robustas | B.Naturals – Robustas | Arbitrage (NY-Lon)* |
---|---|---|---|---|
Thg7/2025 | -3,13 | 155,17 | 129,85 | 135,74 |
Thg8/2025 | 0,41 | 167,60 | 137,76 | 147,14 |
% thay đổi | -113,0% | +8,0% | +6,1% | +8,4% |
Trung bình giá cho các kỳ hạn vị trí thứ 2 và 3
2. XUẤT KHẨU THEO NHÓM CÀ PHÊ – NHÂN XANH (Tháng 7/2025)
- Tổng xuất khẩu nhân xanh: 10,30 triệu bao (-0,7% so với tháng 7/2024: 10,38 triệu bao).
- Xuất khẩu tích lũy 10 tháng đầu niên vụ 2024/25 (10/2024-7/2025): 102,25 triệu bao (-2,5% so với cùng kỳ niên vụ trước: 104,89 triệu bao).
Chi tiết theo nhóm (so với tháng 7/2024):
- Brazilian Naturals: 2,69 triệu bao (-16,8%)
- Colombian Milds: 1,17 triệu bao (+9,6%)
- Other Milds: 2,52 triệu bao (+7,3%)
- Robustas: 3,92 triệu bao (+5,2%)
Thị phần Arabica trong tổng xuất khẩu nhân xanh 10 tháng đầu niên vụ 2024/25: 62,7% (tăng so với 61,6% cùng kỳ).
Bảng 4: Tổng xuất khẩu theo các nước xuất khẩu (Đơn vị: nghìn bao 60-kg)
Chỉ tiêu | Thg7/2024 | Thg7/2025 | % thay đổi | Niên vụ 2023/24 (10T) | Niên vụ 2024/25 (10T) | % thay đổi |
---|---|---|---|---|---|---|
TỔNG CỘNG | 11,604 | 11,418 | -1,6% | 115,936 | 115,615 | -0,3% |
Arabicas | 7,343 | 6,919 | -5,8% | 70,741 | 70,404 | -0,5% |
Colombian Milds | 1,155 | 1,253 | +8,5% | 10,955 | 12,666 | +15,6% |
Other Milds | 2,629 | 2,751 | +4,7% | 21,753 | 22,288 | +2,5% |
Brazilian Naturals | 3,559 | 2,914 | -18,1% | 38,034 | 35,449 | -6,8% |
Robustas | 4,261 | 4,499 | +5,6% | 45,195 | 45,211 | 0,0% |
3. XUẤT KHẨU THEO KHU VỰC – MỌI DẠNG CÀ PHÊ (Tháng 7/2025)
- Tổng xuất khẩu: 11,42 triệu bao (-1,6% so với tháng 7/2024: 11,60 triệu bao).
Chi tiết theo khu vực (so với tháng 7/2024):
- Nam Mỹ: 4,40 triệu bao (-18,5%) – Giảm do Brazil.
- Mexico & Trung Mỹ: 1,63 triệu bao (+7,2%) – Tăng do Honduras & Nicaragua.
- Châu Á & Châu Đại Dương: 3,34 triệu bao (+22,7%) – Tăng mạnh do Việt Nam & Indonesia.
- Châu Phi: 2,05 triệu bao (+4,4%) – Tăng do Uganda & Ethiopia.
4. XUẤT KHẨU THEO DẠNG THỨC (Tháng 7/2025)
- Cà phê hòa tan (Soluble coffee): 1,08 triệu bao (-5,0% so với tháng 7/2024)
- Hạt rang (Roasted beans): 0,03 triệu bao (-63,0% so với tháng 7/2024)
Thị phần trong niên vụ 2024/25 (10/2024-7/2025):
- Nhân xanh: 88,4%
- Cà phê hòa tan: 11,1%
- Hạt rang: 0,5%
5. CÂN ĐỐI CUNG – CẦU THẾ GIỚI (NIÊN VỚ)
Bảng 3: Cân đối Cung-Cầu Toàn cầu (Triệu bao 60-kg)
Niên vụ | 2022/23 | 2023/24* | % thay đổi |
---|---|---|---|
SẢN XUẤT | 168,2 | 178,0 | +5,8% |
Arabica | 94,0 | 102,2 | +8,8% |
Robusta | 74,2 | 75,8 | +2,1% |
TIÊU THỤ | 173,1 | 177,0 | +2,2% |
CÁN CÂN | -4,9 | 1,0 |
Ước tính sơ bộ
6. DỰ TRỮ CHỨNG NHẬN
Bảng 5: Dự trữ được chứng nhận trên thị trường kỳ hạn (Triệu bao 60-kg)
Tháng | New York (Arabica) | London (Robusta) |
---|---|---|
Thg7/2025 | 0,83 | 1,18 |
Thg8/2025 | 0,77 | 1,13 |
% thay đổi | -7,9% | -4,6% |
Ghi chú: Tài liệu này do Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO) biên soạn. Số liệu thống kê thương mại hàng tháng có sẵn theo đăng ký.
Nguồn: ICO Coffee Market Report, August 2025.