báo cà phê—Việc Mỹ áp thuế lên tới 50% đối với cà phê Brazil – quốc gia chiếm thị phần lớn nhất tại thị trường này – đang tạo nên nhiều kỳ vọng về cơ hội cho ngành cà phê Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế lại cho thấy bức tranh không hẳn màu hồng: hạn chế về sản lượng, cấu trúc thị trường và thói quen tiêu dùng khiến Việt Nam khó có thể “nhảy vọt” ở thị trường Mỹ nếu chỉ dựa vào cà phê nhân robusta.
Việt Nam – ứng viên tiềm năng nhưng nguồn cung hạn chế
Việt Nam hiện là nhà xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Brazil, với thị phần 19–21% toàn cầu, đồng thời giữ vị thế số một về robusta. Về lý thuyết, khi Mỹ đánh thuế cao đối với Brazil, các nhà nhập khẩu Mỹ buộc phải tìm nguồn thay thế, và Việt Nam trở thành một lựa chọn sáng giá.
Thế nhưng, bài toán cung ứng lại là rào cản lớn. Niên vụ 2023–2024, hạn hán nghiêm trọng khiến sản lượng cà phê Việt Nam giảm gần 20%. Tồn kho cuối vụ chỉ còn 892.000 bao (60 kg/bao), tương đương hơn 50.000 tấn. Dự báo đến cuối niên vụ 2024–2025, con số này tiếp tục giảm xuống chỉ khoảng 492.000 bao (30.000 tấn) – mức thấp nhất trong vòng 30 năm.
Trong khi đó, mỗi năm Việt Nam xuất khẩu hơn 1 triệu tấn cà phê. Để đảm bảo ổn định giao hàng, lượng tồn kho chuyển sang niên vụ mới cần tối thiểu trên 100.000 tấn. Điều này đồng nghĩa, nếu Mỹ đột ngột tăng nhập khẩu cà phê nhân xanh từ Việt Nam, nguồn cung sẽ khó đáp ứng. Thực tế, nhiều doanh nghiệp trong nước đã phải nhập khẩu nguyên liệu từ Lào, Indonesia, Uganda, thậm chí từ chính Brazil để duy trì hợp đồng dài hạn.
Ai sẽ hưởng lợi nhiều hơn?
Mỹ vốn là thị trường chuộng arabica, trong khi Việt Nam chủ yếu xuất khẩu robusta. Do đó, mức thuế 50% áp lên Brazil có thể tạo lợi thế lớn hơn cho Colombia – quốc gia xuất khẩu arabica hàng đầu Nam Mỹ. Ngoài ra, các nước Trung Mỹ như Honduras, Guatemala cũng sẵn sàng mở rộng thị phần.
Số liệu thị trường cho thấy, thị phần cà phê Việt Nam tại Mỹ đã suy giảm: từ 10,7% (2023) xuống còn 6,9% trong năm 2024, chủ yếu do cạnh tranh từ Brazil và Colombia. Chính sách thuế mới có thể giúp Việt Nam “giữ chỗ” tốt hơn, nhưng để vượt lên chiếm lĩnh thị trường sẽ là thách thức không nhỏ.
Lối đi mới: Cà phê chế biến và đặc sản
Trong bối cảnh khó mở rộng xuất khẩu robusta nhân, cà phê chế biến và đặc sản nổi lên như một hướng đi nhiều tiềm năng.
Cà phê chế biến: Tỷ trọng trong kim ngạch xuất khẩu tăng từ 8,8% (2022) lên 11,4% (quý I/2025). Riêng tháng 2/2025, kim ngạch đạt 123,6 triệu USD. Cà phê hòa tan chiếm tới 70% sản lượng chế biến xuất khẩu, với giá bán 6.200–10.000 USD/tấn, cao gấp đôi cà phê nhân xanh. Thị trường Mỹ vốn chuộng sản phẩm tiện lợi, hòa tan, rang xay sẵn – đây là “khoảng trống” để doanh nghiệp Việt khai thác. Một số thương hiệu Việt như Trung Nguyên, Cà phê Ngon, Outspan đã có mặt tại siêu thị Mỹ.
Cà phê đặc sản: Năm 2024, Việt Nam xuất khẩu khoảng 5.000 tấn cà phê đặc sản, với giá cao gấp 2–3 lần cà phê thương mại. Đáng chú ý, robusta đặc sản từ Tây Nguyên từng bán tại Mỹ với giá 15–20 USD/kg, cho thấy khả năng cạnh tranh cao trong phân khúc này. Vì sản lượng nhỏ nhưng giá trị lớn, dòng sản phẩm này ít chịu tác động bởi tình trạng tồn kho hạn chế.
Cơ hội có thật nhưng không phải “cú hích” tức thì
Việc Mỹ áp thuế 50% lên cà phê Brazil chắc chắn sẽ thay đổi cán cân thương mại toàn cầu và mở ra khoảng trống nhất định cho Việt Nam. Tuy nhiên, cơ hội này không đồng nghĩa với tăng trưởng đột biến, do các rào cản về nguồn cung và thị hiếu tiêu dùng.
Điều quan trọng nhất đối với ngành cà phê Việt Nam hiện nay là chuyển dịch chiến lược:
Giảm phụ thuộc vào xuất khẩu robusta nhân.
Đầu tư mạnh hơn vào cà phê chế biến sâu và cà phê đặc sản.
Phát triển thương hiệu Việt tại thị trường Mỹ thay vì chỉ phụ thuộc vào các tập đoàn thương mại đa quốc gia.
Cú đánh thuế của Mỹ lên Brazil có thể được xem là một “cơ hội vàng”, nhưng không phải theo nghĩa gia tăng đột phá về sản lượng xuất khẩu. Với Việt Nam, con đường thực tế và bền vững chính là nâng cao giá trị thay vì khối lượng – biến cà phê chế biến và đặc sản thành bàn đạp để tái định vị ngành cà phê trên thị trường Mỹ.
Câu hỏi còn lại là: Doanh nghiệp Việt sẽ chọn tiếp tục chạy theo robusta nhân truyền thống, hay tận dụng cơ hội để bước vào phân khúc cao cấp, nâng tầm giá trị?