1. Giá cà phê Robusta Việt Nam (hàng xô, chưa sàng lọc)
Tại thị trường nội địa, giá cà phê Robusta dao động từ 116.000 – 117.000 VND/kg (tương đương 4,43 – 4,47 USD/kg).
Tỉnh | VND/kg | USD/kg |
---|---|---|
Lâm Đồng | 116.200 | 4.44 |
Gia Lai | 116.200 | 4.44 |
Đắk Lắk | 117.000 | 4.47 |
Đắk Nông | 117.000 | 4.47 |
Quảng Ngãi | 116.200 | 4.44 |
Đồng Nai | 116.000 | 4.43 |
Bình Phước | 116.000 | 4.43 |
USD/VND | 26.162 |
- Các tỉnh Lâm Đồng, Gia Lai, Quảng Ngãi ghi nhận mức giá 116.200 VND/kg (~4,44 USD/kg).
- Đắk Lắk và Đắk Nông cao hơn, đạt 117.000 VND/kg (~4,47 USD/kg).
- Đồng Nai và Bình Phước thấp hơn một chút, ở mức 116.000 VND/kg (~4,43 USD/kg).
Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 26.162 VND.
2. Giá cà phê Arabica Brazil (hàng xô, chưa sàng lọc)
Tại các vùng sản xuất chính của Brazil, giá cà phê Arabica dao động từ 38,50 – 40,83 BRL/kg (tương đương 7,08 – 7,51 USD/kg).
Tỉnh | BRL/kg | USD/kg |
---|---|---|
Guaxupé | 38.52 | 7.08 |
Poços de Caldas | 38.50 | 7.08 |
Patrocínio | 39.00 | 7.17 |
Varginha | 40.83 | 7.51 |
Campos Gerais | 40.17 | 7.38 |
USD/BRL | 5.44 |
- Guaxupé và Poços de Caldas có giá khoảng 38,5 BRL/kg (~7,08 USD/kg).
- Patrocínio đạt 39,00 BRL/kg (~7,17 USD/kg).
- Vùng Varginha cao nhất, lên tới 40,83 BRL/kg (~7,51 USD/kg).
- Campos Gerais đạt 40,17 BRL/kg (~7,38 USD/kg).
Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 5,44 BRL.
3. Giá cà phê Arabica Colombia (FR94)
Colombia niêm yết giá Arabica loại FR94 ở mức 24.040 COP/kg (tương đương 6,13 USD/kg).
Hệ số tróc vỏ | COP/kg | USD/kg |
---|---|---|
94 | 24.040 | 6.13 |
USD/COP | 3.921 |
Hệ số tróc vỏ: 94.
Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 3.921 COP.
4. Giá cà phê Robusta Indonesia (hàng xô)
Tại khu vực Sumatra, giá Robusta đạt 61.000 IDR/kg (~3,71 USD/kg).
Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 16.440 IDR.
Khu vực | IDR/kg | USD/kg |
---|---|---|
Sumatra | 61.000 | 3.71 |
USD/IDR | 16.440 |
5. Giá cà phê Robusta sàn London (10/09/2025)
Trên sàn giao dịch ICE London, giá cà phê Robusta kỳ hạn có xu hướng giảm:
- Kỳ hạn 09/2025: 4.587 USD/tấn (~120.005 VND/kg), giảm 59 USD.
- Kỳ hạn 11/2025: 4.371 USD/tấn (~114.354 VND/kg), giảm 59 USD.
- Kỳ hạn 01/2026: 4.307 USD/tấn (~112.680 VND/kg), giảm 52 USD.
Kỳ hạn | USD/tấn | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/Giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 4.587 | 120.005 | 24.95 | 17.986 | 75.410 | -59 |
11/2025 | 4.371 | 114.354 | 23.78 | 17.139 | 71.859 | -59 |
01/2026 | 4.307 | 112.680 | 23.43 | 16.888 | 70.807 | -52 |
Tỷ giá quy đổi:
- 1 USD = 26.162 VND
- 1 USD = 5,44 BRL
- 1 USD = 3.921 COP
- 1 USD = 16.440 IDR
6. Giá cà phê Arabica sàn New York (10/09/2025)
Trên sàn ICE New York, giá cà phê Arabica cũng giảm nhẹ:
- Kỳ hạn 09/2025: 393,00 cent/lb (~228.481 VND/kg), giảm 4,80 cent.
- Kỳ hạn 11/2025: 381,80 cent/lb (~221.970 VND/kg), giảm 3,05 cent.
- Kỳ hạn 01/2026: 368,70 cent/lb (~214.354 VND/kg), giảm 3,45 cent.
Kỳ hạn | cent/lb | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/Giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 393.00 | 228.481 | 47.509 | 34.243 | 143.576 | -4.80 |
11/2025 | 381.80 | 221.970 | 46.155 | 33.268 | 139.484 | -3.05 |
01/2026 | 368.70 | 214.354 | 44.572 | 32.126 | 134.698 | -3.45 |
Tỷ giá quy đổi tương tự:
- 1 USD = 26.162 VND
- 1 USD = 5,44 BRL
- 1 USD = 3.921 COP
- 1 USD = 16.440 IDR