58
1. Giá Cà phê Robusta Việt Nam (hàng xô, chưa sàng lọc)
- Giá dao động từ 117.000 – 118.000 VND/kg (tương đương 4.47 – 4.51 USD/kg).
- Các tỉnh như Lâm Đồng, Gia Lai, Quảng Ngãi giữ mức 117.200 VND/kg, trong khi Đắk Lắk và Đắk Nông cao hơn với 118.000 VND/kg.
- Đồng Nai và Bình Phước ở mức thấp nhất, 117.000 VND/kg.
- Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 26.187 VND.
Tỉnh | VND/kg | USD/kg |
---|---|---|
Lâm Đồng | 117.200 | 4.48 |
Gia Lai | 117.200 | 4.48 |
Đắk Lắk | 118.000 | 4.51 |
Đắk Nông | 118.000 | 4.51 |
Quảng Ngãi | 117.200 | 4.48 |
Đồng Nai | 117.000 | 4.47 |
Bình Phước | 117.000 | 4.47 |
2. Giá Cà phê Arabica Brazil (hàng xô, chưa sàng lọc)
- Giá dao động 37.50 – 39.17 BRL/kg, tương đương 6.92 – 7.23 USD/kg.
- Khu vực Varginha và Campos Gerais có giá cao nhất (39.17 BRL/kg ≈ 7.23 USD/kg).
- Poços de Caldas thấp nhất với 37.50 BRL/kg ≈ 6.92 USD/kg.
- Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 5.42 BRL.
Tỉnh | BRL/kg | USD/kg |
---|---|---|
Guaxupé | 38.33 | 7.07 |
Poços de Caldas | 37.50 | 6.92 |
Patrocínio | 38.50 | 7.10 |
Varginha | 39.17 | 7.23 |
Campos Gerais | 39.17 | 7.23 |
3. Giá Cà phê Arabica Colombia (FR94)
- Giá nội địa: 24.360 COP/kg, tương đương 6.18 USD/kg.
- Hệ số tróc vỏ: 94.
- Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 3.938 COP.
Hệ số tróc vỏ | COP/kg | USD/kg |
---|---|---|
94 | 24.360 | 6.18 |
4. Giá Cà phê Robusta Indonesia (hàng xô)
- Khu vực Sumatra có giá 61.000 IDR/kg ≈ 3.69 USD/kg.
- Tỷ giá quy đổi: 1 USD = 16.494 IDR.
Khu vực | IDR/kg | USD/kg |
---|---|---|
Sumatra | 61.000 | 3.69 |
5. Giá cà phê Robusta sàn London (09/09/2025)
- Giá hợp đồng kỳ hạn:
- 09/2025: 4.646 USD/tấn (+178)
- 11/2025: 4.430 USD/tấn (+121)
- 01/2026: 4.359 USD/tấn (+121)
- Quy đổi sang VND: 114.149 – 121.665 VND/kg.
Kỳ hạn | USD/tấn | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/Giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 4.646 | 121.665 | 25.18 | 18.296 | 76.631 | +178 |
11/2025 | 4.430 | 116.008 | 24.01 | 17.445 | 73.068 | +121 |
01/2026 | 4.359 | 114.149 | 23.63 | 17.166 | 71.897 | +121 |
6. Giá cà phê Arabica sàn New York (09/09/2025)
- Giá hợp đồng kỳ hạn:
- 09/2025: 397.80 cent/lb ≈ 231.493 VND/kg (+12.20)
- 11/2025: 384.85 cent/lb ≈ 223.957 VND/kg (+11.20)
- 01/2026: 372.15 cent/lb ≈ 216.566 VND/kg (+10.85)
Kỳ hạn | cent/lb | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/Giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 397.80 | 231.493 | 47.913 | 34.812 | 145.807 | +12.20 |
11/2025 | 384.85 | 223.957 | 46.353 | 33.679 | 141.060 | +11.20 |
01/2026 | 372.15 | 216.566 | 44.823 | 32.567 | 136.405 | +10.85 |