1. Thị trường cà phê nội địa Việt Nam
Giá cà phê Robusta nhân xô tại các tỉnh Tây Nguyên duy trì ở mức cao, dao động từ 118.000 – 118.500 VND/kg (tương đương 4,51 – 4,53 USD/kg). Cụ thể:
- Lâm Đồng, Gia Lai: 118.200 VND/kg (4,52 USD/kg)
- Đắk Lắk, Đắk Nông: 118.500 VND/kg (4,53 USD/kg)
- Quảng Ngãi, Đồng Nai, Bình Phước: 118.000 VND/kg (4,51 USD/kg)
Tỉnh | VND/kg | USD/kg |
---|---|---|
Lâm Đồng | 118.200 | 4.52 |
Gia Lai | 118.200 | 4.52 |
Đắk Lắk | 118.500 | 4.53 |
Đắk Nông | 118.500 | 4.53 |
Quảng Ngãi | 118.000 | 4.51 |
Đồng Nai | 118.000 | 4.51 |
Bình Phước | 118.000 | 4.51 |
Diễn biến này cho thấy thị trường trong nước vẫn giữ được sự ổn định, bất chấp biến động tăng giá mạnh trên sàn quốc tế.
2. Thị trường cà phê thế giới
2.1. Brazil
- Arabica nhân xô: giá dao động quanh 30,17 – 30,83 BRL/kg, tương đương 5,57 – 5,69 USD/kg tại các khu vực Guaxupé, Poços de Caldas, Patrocínio, Varginha và Campos Gerais.
- Thị trường kỳ hạn nội địa:
- Tháng 12/2025: 460 USD/60kg (≈ 12,03 triệu VND/bao)
- Tháng 03/2026: 456 USD/60kg (≈ 11,92 triệu VND/bao)
Khu vực | BRL/kg | USD/kg |
---|---|---|
Guaxupé | 30.17 | 5.57 |
Poços de Caldas | 30.33 | 5.60 |
Patrocínio | 30.83 | 5.69 |
Varginha | 30.67 | 5.66 |
Campos Gerais | 30.17 | 5.57 |
Theo báo cáo từ Escritório Carvalhaes, vụ mùa 2025 của Brazil gần như đã kết thúc, với sản lượng Arabica sụt giảm đáng kể, nhiều nơi giảm tới 20 – 30% so với kỳ vọng. Thời tiết thất thường (hạn hán, mưa bất thường, sương giá, mưa đá) đã loại bỏ khả năng có vụ mùa kỷ lục vào năm 2026.
2.2. Colombia
- Arabica (FR94): 24.096 COP/kg, tương đương 6,01 USD/kg.
Colombia vẫn duy trì mức giá cao nhất khu vực nhờ chất lượng cà phê đặc sản và nhu cầu ổn định từ thị trường quốc tế.
Hệ số tróc vỏ | COP/kg | USD/kg |
---|---|---|
94 | 24.096 | 6.01 |
2.3. Indonesia
- Robusta Sumatra: 61.800 IDR/kg, tương đương 3,75 USD/kg.
Mức giá thấp hơn so với Việt Nam do nguồn cung dồi dào, song thị trường xuất khẩu của Indonesia vẫn duy trì sức cạnh tranh ở phân khúc Robusta.
Khu vực | IDR/kg | USD/kg |
---|---|---|
Sumatra | 61.800 | 3.75 |
3. Thị trường kỳ hạn
3.1. Sàn London (Robusta) – ngày 04/09/2025
- Kỳ hạn 09/2025: 4.610 USD/tấn (+8)
- Kỳ hạn 11/2025: 4.454 USD/tấn (+55)
- Kỳ hạn 01/2026: 4.371 USD/tấn (+54)
Kỳ hạn | USD/tấn | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 4610 | 120.598 | 25.12 | 18.463 | 75.821 | +8 |
11/2025 | 4454 | 116.517 | 24.27 | 17.838 | 73.255 | +55 |
01/2026 | 4371 | 114.345 | 23.82 | 17.506 | 71.890 | +54 |
=> Robusta tiếp tục xu hướng tăng nhờ lo ngại thiếu hụt nguồn cung toàn cầu.
3.2. Sàn New York (Arabica) – ngày 04/09/2025
- Kỳ hạn 09/2025: 385,25 cent/lb (+3,05)
- Kỳ hạn 12/2025: 373,65 cent/lb (+3,30)
- Kỳ hạn 01/2026: 361,80 cent/lb (+3,05)
Kỳ hạn | cent/lb | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | +/- |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 385.25 | 223.959 | 46.658 | 34.287 | 140.805 | +3.05 |
11/2025 | 373.65 | 217.215 | 45.253 | 33.255 | 136.565 | +3.30 |
01/2026 | 361.80 | 210.326 | 43.818 | 32.200 | 132.234 | +3.05 |
=> Arabica tăng mạnh sau khi có báo cáo về sản lượng Brazil giảm sâu và xuất khẩu toàn cầu suy yếu.
4. Tác động thị trường & yếu tố vĩ mô
- Theo Tổ chức Cà phê Quốc tế (ICO), xuất khẩu cà phê toàn cầu tháng 7 giảm 1,6%, đạt 11,6 triệu bao; lũy kế từ tháng 10/2024 – 07/2025 giảm 0,3%, còn 115,6 triệu bao. Điều này góp phần củng cố đà tăng giá.
- Thị trường còn chịu tác động từ chính sách thuế 50% của Mỹ đối với cà phê Brazil, khiến nhiều nhà nhập khẩu Mỹ tạm ngừng giao dịch, gia tăng lo ngại về sự gián đoạn nguồn cung.
- Theo Bloomberg, giá cà phê thế giới có thể vẫn biến động mạnh trong ngắn hạn do bất ổn chính sách thương mại và yếu tố thời tiết.
5. Thị trường nội địa Brazil
Theo Safras & Mercado, thị trường vật chất trầm lắng do sự đối nghịch giữa giá kỳ hạn tăng và tỷ giá USD/BRL giảm, khiến nông dân tạm thời găm hàng chờ giá thuận lợi hơn.
- Arabica loại 6 tại Guaxupé giảm 2,15%, còn 2.271 BRL/bao.
- Franca tăng 1,28%, đạt 2.370 BRL/bao.
- Campos Gerais tăng 0,88%, đạt 2.300 BRL/bao.
- Arabica Cereja Descascado: Guaxupé giảm 2,07% (2.369 BRL/bao), trong khi Campos Gerais tăng 0,85% (2.360 BRL/bao).
Khu vực | Giá (BRL/bao) | Thay đổi |
---|---|---|
Guaxupé | 2.271 | -2,15% |
Franca | 2.370 | +1,28% |
Campos Gerais | 2.300 | +0,88% |
Cereja Guaxupé | 2.369 | -2,07% |
Cereja Campos | 2.360 | +0,85% |
Thị trường cà phê toàn cầu ngày 04/09/2025 tiếp tục chứng kiến đà tăng giá đồng loạt trên cả hai sàn London và New York, chủ yếu do lo ngại nguồn cung thiếu hụt từ Brazil và xuất khẩu toàn cầu giảm. Trong nước, giá cà phê Việt Nam ổn định ở mức cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân nhưng cũng làm gia tăng áp lực cho các nhà rang xay và xuất khẩu.
Triển vọng sắp tới: giá cà phê nhiều khả năng duy trì xu hướng tăng, nhưng mức biến động sẽ còn lớn do ảnh hưởng của thời tiết, chính sách thương mại Mỹ – Brazil và xu hướng tích trữ hàng của nông dân ở các nước sản xuất lớn.