1. Giá cà phê Robusta tại Việt Nam
Theo ghi nhận ngày gần nhất, giá cà phê Robusta tại Việt Nam dao động quanh mức 121.000 – 121.500 VND/kg (tương đương 4,63 – 4,65 USD/kg). Cụ thể:
- Lâm Đồng, Gia Lai: 121.200 VND/kg (4,64 USD/kg).
- Đắk Lắk, Đắk Nông: 121.500 VND/kg (4,65 USD/kg).
- Quảng Ngãi, Đồng Nai, Bình Phước: 121.000 VND/kg (4,63 USD/kg).
Tỉnh/Thành | VND/kg | USD/kg |
---|---|---|
Lâm Đồng | 121.200 | 4.64 |
Gia Lai | 121.200 | 4.64 |
Đắk Lắk | 121.500 | 4.65 |
Đắk Nông | 121.500 | 4.65 |
Quảng Ngãi | 121.000 | 4.63 |
Đồng Nai | 121.000 | 4.63 |
Bình Phước | 121.000 | 4.63 |
Nhìn chung, thị trường trong nước duy trì mặt bằng giá ổn định quanh ngưỡng 121.000 VND/kg, dù có sự chênh lệch nhẹ giữa các vùng trọng điểm.
2. Giá cà phê Arabica Brazil
Tại Brazil – quốc gia sản xuất Arabica lớn nhất thế giới, giá cà phê Arabica ghi nhận:
- Dao động từ 30,17 – 30,83 BRL/kg (tương đương 5,57 – 5,69 USD/kg).
- Các vùng nổi bật như Guaxupé, Poços de Caldas, Patrocínio và Varginha đều duy trì quanh mức 5,6 USD/kg.
Khu vực | BRL/kg | USD/kg |
---|---|---|
Guaxupé | 30.17 | 5.57 |
Poços de Caldas | 30.33 | 5.60 |
Patrocínio | 30.83 | 5.69 |
Varginha | 30.67 | 5.66 |
Campos Gerais | 30.17 | 5.57 |
Điều này cho thấy giá Arabica Brazil vẫn giữ sự ổn định so với tuần trước.
3. Giá cà phê Arabica Colombia
Colombia – quốc gia nổi tiếng với cà phê Arabica chất lượng cao, hiện giá cà phê (FR94) đạt:
- 23.864 COP/kg, tương đương 5,96 USD/kg.
- Đồng COP giao dịch quanh mức 4.002 COP/USD.
Chỉ số | COP/kg | USD/kg |
---|---|---|
Arabica FR94 | 23.864 | 5.96 |
So với Brazil, Arabica Colombia đang cao hơn khoảng 0,3 – 0,4 USD/kg, phản ánh sự khác biệt về chất lượng và thương hiệu.
4. Giá cà phê Robusta Indonesia
Tại Indonesia, giá cà phê Robusta Sumatra ở mức:
- 60.000 IDR/kg, tương đương 3,65 USD/kg.
- Đây là mức thấp hơn nhiều so với Robusta Việt Nam, tạo lợi thế cạnh tranh xuất khẩu cho Indonesia tại một số thị trường nhạy cảm về giá.
Khu vực | IDR/kg | USD/kg |
---|---|---|
Sumatra | 60.000 | 3.65 |
5. Giá cà phê Robusta trên sàn London
Trên sàn ICE London, giá cà phê Robusta kỳ hạn tiếp tục giảm nhẹ:
- Tháng 09/2025: 4.602 USD/tấn (tương đương 120,287 VND/kg).
- Tháng 11/2025: 4.399 USD/tấn (114,981 VND/kg).
- Tháng 01/2026: 4.317 USD/tấn (112,838 VND/kg).
Kỳ hạn | USD/tấn | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 4.602 | 120.287 | 25.17 | 18.417 | 75.625 | -225 |
11/2025 | 4.399 | 114.981 | 24.06 | 17.605 | 72.289 | -229 |
01/2026 | 4.317 | 112.838 | 23.61 | 17.277 | 70.941 | -217 |
Mức giảm từ 217 – 229 USD/tấn, phản ánh áp lực chốt lời và nguồn cung ổn định từ các nước sản xuất lớn.
6. Giá cà phê Arabica trên sàn New York
Tại ICE New York, giá cà phê Arabica kỳ hạn có xu hướng giảm:
- Tháng 09/2025: 382,20 cent/lb (221.999 VND/kg).
- Tháng 11/2025: 370,35 cent/lb (215.116 VND/kg).
- Tháng 01/2026: 358,75 cent/lb (208.378 VND/kg).
Kỳ hạn | cent/lb | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 382.20 | 221.999 | 46.459 | 33.990 | 139.571 | -14.65 |
11/2025 | 370.35 | 215.116 | 45.018 | 32.936 | 135.244 | -15.75 |
01/2026 | 358.75 | 208.378 | 43.608 | 31.905 | 131.008 | -15.15 |
Mức giảm dao động từ -14,65 đến -15,75 cent/lb, chủ yếu do áp lực nguồn cung từ Brazil và nhu cầu tiêu thụ giảm nhẹ sau giai đoạn cao điểm.
7. Giá cà phê Arabica sàn Brazil
Tại thị trường nội địa Brazil, giá cà phê Arabica giao dịch như sau:
- Tháng 12/2025: 462,80 USD/60kg (12.096.666 VND/bao).
- Tháng 03/2026: 455,90 USD/60kg (11.916.314 VND/bao).
Kỳ hạn | USD/60kg | VND/60kg |
---|---|---|
12/2025 | 462.80 | 12.096.666 |
03/2026 | 455.90 | 11.916.314 |