Thị trường cà phê toàn cầu hôm nay ghi nhận biên độ biến động giá khác nhau, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như điều kiện thời tiết, tỷ giá hối đoái và nhu cầu xuất khẩu. Dưới đây là thông tin giá cà phê mới nhất từ bốn vùng sản xuất chính trên thế giới – Việt Nam, Brazil, Colombia và Indonesia – do Báo Cà phê Quốc tế cung cấp, nhằm phục vụ các nhà kinh doanh, rang xay và người trồng cà phê tham khảo.
Giá cà phê hôm nay tại Việt Nam 16/08
Giá Cà Phê Robusta Việt Nam(hàng xô chưa sàng lọc) | ||
tỉnh | vnd/kg | usd/kg |
lâm đồng | 117.500 | 4.51 |
gia lai | 117.500 | 4.51 |
đắk lắk | 116.500 | 4.47 |
đắk nông | 118.000 | 4.53 |
quảng ngãi | 116.500 | 4.47 |
đồng nai | 116.500 | 4.47 |
bình phước | 116.500 | 4.47 |
USD/VND | 26.060 |
Giá cà phê Việt Nam chủ yếu phản ánh giá cà phê Robusta, vì Việt Nam là nước xuất khẩu Robusta lớn nhất thế giới, Tại thị trường nội địa, giá cà phê nhân xô (chưa phân loại) thường được cập nhật theo ngày, dao động theo biến động của thị trường thế giới và mùa vụ trong nước.
Giá cà phê hôm nay tại Brazil 16/08
Giá Cà Phê Arabica Brazil (hàng xô chưa sàng lọc) | ||
tỉnh | brl/kg | usd/kg |
Guaxupé | 33.33 | 6.17 |
Poços de Caldas | 32.17 | 5.96 |
Patrocínio | 32.83 | 6.08 |
Varginha | 33.83 | 6.27 |
Campos Gerais | 33.92 | 6.28 |
USD/BRL | 5.40 |
Brazil là quốc gia sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, chiếm khoảng một phần ba sản lượng cà phê toàn cầu, với giống chính là Arabica. Cà phê Brazil không chỉ dẫn đầu về sản lượng mà còn không ngừng nâng cao chất lượng, ngày càng khẳng định vị thế trong lĩnh vực cà phê đặc sản.
Giá cà phê hôm nay tại Colombia 16/08
Giá Cà Phê Arabica Colombia (FR94) | ||
Hệ số tróc vỏ | cop/kg | usd/kg |
94 | 22.140 | 5.51 |
USD/COP | 4.015 |
FR 94 là chỉ số tỷ lệ nhân sau khi xay xát (tách vỏ). Giả sử bạn có 125 kg cà phê khô, sau khi tách vỏ thu được 94 kg nhân xanh có thể sử dụng, thì tỷ lệ nhân là 94, gọi là FR 94.
Tại các vùng sản xuất như Colombia, giá thu mua cà phê thường được tính dựa trên một tỷ lệ nhân chuẩn (ví dụ FR 94). Tỷ lệ nhân càng cao cho thấy chất lượng cà phê càng tốt, ít vỏ và tạp chất, do đó giá cũng sẽ cao hơn.
Colombia là quốc gia sản xuất cà phê Arabica chất lượng cao nổi tiếng trên thế giới, đứng thứ ba về xuất khẩu cà phê toàn cầu, chỉ sau Brazil và Việt Nam. Cà phê Colombia được mệnh danh là “một trong những loại Arabica ngon nhất thế giới”, với hình ảnh thương hiệu quốc gia Juan Valdez được biết đến rộng rãi trên toàn cầu. Chính phủ Colombia cũng có hệ thống kiểm soát chất lượng và hỗ trợ xuất khẩu cà phê rất hoàn thiện.
Giá cà phê hôm nay tại Indonesia 16/08
Giá Cà Phê Robusta Indonesia(hàng xô) | ||
khu vực | IDR/kg | usd/kg |
Sumatra | 55.800 | 3.44 |
USD/IDR | 16.186 |
Indonesia là một trong những quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu thế giới, nổi tiếng với những hạt cà phê mang hương vị độc đáo, đặc biệt có chỗ đứng trong thị trường cà phê đặc sản. Giống cà phê chủ yếu là Robusta. Ngoài ra, Indonesia còn được biết đến với phương pháp chế biến ướt truyền thống (Giling Basah), giúp cà phê có hương vị đặc trưng và hậu vị đậm đà, tạo nên sự khác biệt trên thị trường quốc tế.
Như vậy, giá cà phê hôm nay 16/08/2025 ở nhiều quốc gia trên thế giới dao động từ 3.44 đến 6.28 USD/kg.
Xem thêm tin tức về giá cà phê chi tiết 2025! https://baocaphe.org/gia-ca-phe/
Các câu hỏi liên quan(FAQS)
Q1: Tại sao giá cà phê Arabica và Robusta lại chênh lệch nhiều như vậy?
A1: 1. Hương vị và chất lượng
Arabica: Hương vị phức tạp hơn, thơm hơn, có vị chua trái cây, hương hoa và độ ngọt tự nhiên. Là lựa chọn hàng đầu cho cà phê cao cấp.
Robusta: Vị đắng hơn, thô hơn, thiếu độ chua, thường có mùi đất hoặc mùi hạt.
- Hàm lượng caffeine
Robusta chứa hàm lượng caffeine cao hơn (gấp khoảng 1,5–2 lần Arabica).
Caffeine có tác dụng chống côn trùng tự nhiên → Robusta kháng sâu bệnh tốt hơn, chi phí trồng thấp hơn.
Tuy nhiên, caffeine cao = vị đắng mạnh → ảnh hưởng đến hương vị → không phù hợp với thị trường cà phê đặc sản.
- Độ khó và chi phí trồng trọt
Arabica:
Yêu cầu điều kiện sinh trưởng khắt khe (cao nguyên, khí hậu ôn hòa).
Dễ bị sâu bệnh, khó chăm sóc.
Năng suất không ổn định, chi phí trồng cao.
Robusta:
Trồng ở vùng thấp, khí hậu nhiệt đới.
Kháng bệnh tốt, chịu nhiệt, năng suất cao → trồng rẻ hơn.
Chi phí thấp ≠ giá bán cao → giá Robusta thấp hơn Arabica nhiều.
- Định vị thị trường
Arabica:
Cung cấp cho các quán cà phê cao cấp, thị trường cà phê đặc sản (như Starbucks, các thương hiệu rang xay thủ công).
Nhu cầu ổn định, biến động giá nhỏ.
Robusta:
Chủ yếu dùng cho cà phê hòa tan, cà phê 3 trong 1, cà phê pha trộn giá rẻ.
Là “cà phê chức năng”, giá cả chịu ảnh hưởng lớn từ thị trường hàng hóa.
- Ảnh hưởng từ thị trường kỳ hạn
Arabica được giao dịch trên sàn ICE New York, thanh khoản cao, được giới đầu tư quan tâm nhiều.
Robusta giao dịch tại sàn ICE London, mức độ quan tâm thấp hơn, giá chịu ảnh hưởng mạnh bởi cung cầu thực tế.
Q2: Nông dân cà phê kiếm được bao nhiêu tiền từ mỗi ly cà phê?
A2: Với mỗi ly cà phê bán ra giá 3–5 USD, nông dân chỉ nhận được trung bình khoảng 0,05–0,30 USD (tức 5–30 cent).
Phân tích chi tiết: ví dụ với 1 ly cà phê giá 4 USD
Khoản mục | Tỷ lệ (ước tính) | Số tiền (USD) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Hạt cà phê xanh (thu nhập nông dân) | 1%–7% | $0,04–$0,28 | Giá bán hạt cà phê xanh, đã trừ trung gian, chi phí chế biến |
Nhà rang xay | 15%–20% | $0,60–$0,80 | Bao gồm chi phí rang, đóng gói, vận chuyển, lợi nhuận |
Bán lẻ/quán cà phê | 60%–70% | $2,40–$2,80 | Thuê mặt bằng, nhân công, thiết bị, dịch vụ… |
Thuế và chi phí khác | 5%–10% | $0,20–$0,40 | Bao gồm thuế, phí thanh toán, chi phí phụ trợ |
Tùy quốc gia và cách sản xuất mà thu nhập có thể thay đổi:
- Nông dân nhỏ lẻ châu Phi (như Uganda, Ethiopia):
- Giá bán Arabica có thể là 2–3 USD/kg
- 1 kg cà phê pha được 80–100 ly
- Mỗi ly, nông dân chỉ nhận 2–4 cent
- Nông dân có chứng nhận Fair Trade (như Colombia, Peru):
- Được hưởng giá sàn và phụ phí (ví dụ: thêm 20 cent/pound)
- Mỗi ly có thể nhận được 8–12 cent
- Bán trực tiếp (Direct Trade)/Thành viên hợp tác xã đặc sản:
- Bán cho nhà rang xay cao cấp, giá cao gấp 2–3 lần thị trường
- Mỗi ly có thể nhận được 20–30 cent, nhưng chỉ chiếm thiểu số rất nhỏ
Các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập nông dân:
- Biến động giá cà phê trên thị trường kỳ hạn toàn cầu
- Số lượng trung gian và khả năng đàm phán
- Có chứng nhận hay không (như Fair Trade, hữu cơ)
- Có tham gia thị trường cà phê đặc sản hoặc kênh thu mua trực tiếp không
- Chi phí sản xuất, quy mô đất canh tác
Vì sao thu nhập thấp đến vậy?
- Nông dân ở tầng đáy chuỗi cung ứng, không có quyền định giá
- Phần lớn quốc gia xuất khẩu cà phê là nước đang phát triển → hạ tầng và dịch vụ tài chính kém
- Chuỗi thương mại có quá nhiều khâu trung gian → lợi nhuận bị chia nhỏ
- Khí hậu, sâu bệnh gây ảnh hưởng lớn đến năng suất và thu nhập