báo cà phê—Khi đi chụp hoa xác thối khổng lồ (Rafflesia) tại huyện Agam, tỉnh Tây Sumatra, người hướng dẫn nói với chúng tôi rằng, dưới chân núi ở làng Gadut có một quán cà phê bán loại cà phê đắt nhất thế giới.
Từ lâu tôi đã nghe nói trong khu rừng rậm rạp ở đảo Sumatra có một loại cà phê đặc biệt. Với hương vị độc đáo, nó chiếm vị trí quan trọng trên thị trường cà phê toàn cầu. Giá bán khoảng 600 USD mỗi pound khiến nó trở thành một trong những loại cà phê đắt đỏ nhất thế giới.
Cà phê chồn gắn liền với một loài động vật đặc biệt – đó chính là loài cầy hương. Trong rừng nhiệt đới Sumatra, cầy hương và cây cà phê cùng nhau tạo nên một sự tương tác sinh thái kỳ diệu. Loài động vật nhỏ bé, sống về đêm này có khứu giác cực kỳ nhạy bén, chúng thường chọn những quả cà phê chín mọng nhất để ăn. Chúng chỉ tiêu hóa phần thịt quả cà phê, còn hạt (hạt cà phê) thì không tiêu hóa được. Trong quá trình đi qua hệ tiêu hóa của cầy hương, nhờ tác động của các loại enzym đặc biệt, hạt cà phê trải qua quá trình lên men tự nhiên, rồi được thải ra ngoài theo phân.
Người nông dân địa phương sẽ thu nhặt phân cầy hương trong rừng, đem rửa sạch, phơi khô và rang để tạo ra loại cà phê chồn với hương vị độc đáo. Cà phê này có mùi thơm nồng nàn, vị êm mượt, hơi ngậy socola và gần như không có vị đắng gắt như cà phê thông thường. Tất cả những đặc trưng này đều bắt nguồn từ quá trình lên men đặc biệt trong hệ tiêu hóa của cầy hương.
Trong điều kiện tự nhiên, sự tương tác sinh thái này được giữ ở trạng thái cân bằng. Cầy hương tự do kiếm ăn trong rừng, người nông dân thỉnh thoảng mới thu được những hạt cà phê quý hiếm. Cách sản xuất mộc mạc này vừa bảo vệ môi trường sinh thái, vừa tạo nên giá trị kinh tế đặc biệt.
Tuy nhiên, khi cà phê chồn trở nên nổi tiếng trên thị trường quốc tế, phương thức thu hái tự nhiên đã không thể đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Một số thương nhân vì lợi nhuận đã nuôi nhốt cầy hương trong lồng chật hẹp, ép chúng ăn một lượng lớn quả cà phê để có nhiều phân hơn. Phương thức sản xuất công nghiệp này không chỉ làm giảm chất lượng cà phê chồn mà còn gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe cầy hương. Khi sống trong trạng thái căng thẳng và bị ép ăn quá mức, cầy hương sẽ sinh bệnh, và cà phê thu được cũng không còn chất lượng như trước. Điều này vừa đi ngược lại nguyên tắc bảo vệ động vật, vừa phá hỏng hương vị nguyên bản của cà phê chồn.
Ở Sumatra, một số nông dân có tầm nhìn đã tìm ra cách sản xuất thân thiện hơn. Họ xây dựng các khu bảo tồn mở cho cầy hương, để chúng tự do kiếm ăn trong môi trường tự nhiên. Đồng thời, hệ thống giám sát được lắp đặt để theo dõi hoạt động của chúng và thu nhặt những hạt cà phê quý giá. Cách làm này vừa bảo vệ động vật hoang dã, vừa giữ được sự độc đáo và chất lượng cao của sản phẩm.
Khi xuống núi, chúng tôi ghé thăm quán Rafflesia Luwak Coffee. Quả thực, làng Gadut đúng là vùng đất đặc biệt: không chỉ có loài hoa xác thối khổng lồ lớn nhất thế giới, mà còn sản sinh ra loại cà phê đắt giá nhất. Trong tiếng Indonesia, “Luwak” nghĩa là cầy hương, vì vậy Luwak Coffee chính là cà phê chồn. Chủ quán là một phụ nữ rất hiếu khách, nói tiếng Anh lưu loát. Trên tường treo đầy ảnh chụp cùng du khách đến từ khắp nơi trên thế giới. Bà chủ pha cà phê mời chúng tôi thưởng thức. Được uống một tách cà phê chồn ngay tại quê hương của nó là một trải nghiệm vô cùng thú vị.
Chúng tôi không được gặp cầy hương thật ngoài đời, nhưng may mắn được thấy những bức ảnh và cả những hạt cà phê chồn vừa thu nhặt và xử lý xong. Tôi không hề có rào cản tâm lý với cà phê chồn – dù sao cầy hương cũng chỉ ăn thực vật. Hơn nữa, tách cà phê chồn vừa uống quả thật thơm ngon ngọt dịu. Chủ quán còn cho biết, để tăng hương vị, người ta có thể thêm vani vào cà phê. Điều này khiến tôi nhớ lại những giàn hoa vani (lan hồ điệp hương) nở rộ ven đường lúc nãy. Với đất đai và khí hậu thích hợp, Indonesia cùng Madagascar là những nơi trồng vani lớn nhất thế giới.
Làng Gadut giống như một chốn bồng lai tiên cảnh. Người dân nơi đây sống chậm rãi, yên bình. Trẻ con vui đùa trong ao nước đục, cạnh đó là cây sầu riêng trĩu quả, trước sân mỗi nhà đều trồng đầy hoa. Khi có khách lạ đi ngang qua, họ cũng chỉ cười chào thân thiện. Có một bà cụ còn đưa cần câu tự chế từ bếp ra ao để chuẩn bị cho bữa trưa. Chủ quán cà phê chồn cũng chẳng mấy quan tâm việc chúng tôi có mua hay không – điều bà mong mỏi nhất chính là lời khen chân thành xuất phát từ trái tim.
Tách cà phê ngọt ngào ấy khiến tôi nhớ mãi ngôi làng nhỏ yên bình này, cùng bà chủ quán cà phê chồn hiếu khách. Khi chúng tôi rời đi, bà bất ngờ nói “zàijiàn” bằng tiếng Trung rồi vẫy tay chào. Bà cho biết mình mang một nửa dòng máu Trung Quốc nhưng chưa từng đến Trung Quốc. Tôi thật sự hy vọng một ngày nào đó bà sẽ đến thăm đất nước Trung Quốc hiếu khách, dù nơi đây khó có thể tìm thấy vẻ đẹp nguyên sơ như ở Tây Sumatra.