Ngày 12/9/2025, thị trường cà phê thế giới tiếp tục ghi nhận diễn biến sôi động, với giá cà phê Robusta và Arabica đều duy trì xu hướng tăng nhẹ trên các sàn giao dịch quốc tế. Bên cạnh đó, giá cà phê nội địa tại Việt Nam, Brazil, Colombia và Indonesia cũng biến động theo tỷ giá và nhu cầu xuất khẩu.
Giá cà phê Robusta Việt Nam (hàng xô, chưa sàng lọc)
Tại thị trường trong nước, giá cà phê Robusta dao động quanh mức 119.000 – 120.000 đồng/kg (tương đương 4,55 – 4,59 USD/kg). Trong đó:
- Lâm Đồng, Gia Lai: 119.800 VND/kg (4,58 USD/kg)
- Đắk Lắk, Đắk Nông: 120.000 VND/kg (4,59 USD/kg)
- Quảng Ngãi: 119.500 VND/kg (4,57 USD/kg)
- Đồng Nai, Bình Phước: 119.000 VND/kg (4,55 USD/kg)
Tỷ giá quy đổi USD/VND ở mức 26.166.
Giá cà phê Arabica Brazil (hàng xô, chưa sàng lọc)
Tại Brazil, quốc gia sản xuất và xuất khẩu Arabica lớn nhất thế giới, giá cà phê dao động từ 37,67 – 39,42 BRL/kg, tương đương 6,99 – 7,31 USD/kg.
- Guaxupé: 38,33 BRL/kg (7,11 USD/kg)
- Poços de Caldas: 37,67 BRL/kg (6,99 USD/kg)
- Patrocínio: 39,42 BRL/kg (7,31 USD/kg)
- Varginha: 38,83 BRL/kg (7,20 USD/kg)
- Campos Gerais: 38,58 BRL/kg (7,16 USD/kg)
Tỷ giá quy đổi USD/BRL đạt 5,39.
Giá cà phê Arabica Colombia (FR94)
Colombia – quốc gia nổi tiếng với cà phê Arabica chất lượng cao – ghi nhận giá cà phê FR94 ở mức 24.104 COP/kg, tương đương 6,19 USD/kg.
Tỷ giá USD/COP đạt 3.891.
Giá cà phê Robusta Indonesia (hàng xô)
Tại Indonesia, giá cà phê Robusta ở khu vực Sumatra đạt 63.000 IDR/kg, tương đương 3,84 USD/kg.
Tỷ giá USD/IDR duy trì ở mức 16.389.
Giá cà phê trên sàn giao dịch quốc tế
Sàn New York (Arabica) – ngày 12/09/2025
Giá cà phê Arabica kỳ hạn tiếp tục xu hướng tăng:
Kỳ hạn | cent/lb | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 400,05 | 232.616 | 47,917 | 34.591 | 145.698 | +8,00 |
11/2025 | 386,10 | 224.504 | 46,246 | 33.385 | 140.618 | +5,10 |
01/2026 | 372,80 | 216.771 | 44,653 | 32.235 | 135.774 | +4,85 |
Nguồn: ICE New York
Sàn London (Robusta) – ngày 12/09/2025
Giá cà phê Robusta giao dịch tại London cũng tăng nhẹ ở các kỳ hạn:
Kỳ hạn | USD/tấn | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Tăng/giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 4.737 | 123.948 | 25,53 | 18.432 | 77.635 | +44 |
11/2025 | 4.521 | 118.296 | 24,37 | 17.591 | 74.095 | +44 |
01/2026 | 4.446 | 116.334 | 23,96 | 17.299 | 72.865 | +43 |
Nguồn: ICE London
Nhận định chung
Brazil và Việt Nam là những nước sản xuất cà phê hàng đầu. Mỹ đã áp thuế đáng kể đối với hàng nhập khẩu từ Brazil và Việt Nam. Các mức thuế này đã tạo ra rào cản thương mại, làm trầm trọng thêm lo ngại về nguồn cung. Trong khi các nhà rang xay cà phê phải gánh chịu giá cao hơn, những nông dân Brazil có tiềm lực tài chính mạnh đang giữ hàng lại, tạo ra lợi thế đàm phán trong môi trường thương mại hiện nay. Tóm lại, thuế quan là rào cản thương mại làm méo mó giá cả và chỉ càng làm gia tăng đợt tăng giá gần đây trên thị trường kỳ hạn cà phê ICE.
Giá cà phê nội địa Việt Nam duy trì quanh mốc 120.000 đồng/kg, mức cao so với trung bình nhiều năm, giúp nông dân có lợi nhuận tốt hơn. Trong khi đó, tại Brazil và Colombia, đồng nội tệ mất giá so với USD khiến giá cà phê quy đổi sang USD vẫn duy trì mức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.