Giá Cà Phê Robusta Việt Nam (hàng xô chưa sàng lọc, 11/09/2025)
Giá cà phê Robusta tại Việt Nam duy trì ổn định ở các tỉnh sản xuất chính, dao động từ 4,47–4,51 USD/kg. Giá tại Đắk Lắk và Đắk Nông cao hơn một chút nhờ nhu cầu mạnh và chất lượng tốt.
Tỉnh/Thành | VND/kg | USD/kg |
---|---|---|
Lâm Đồng | 117.600 | 4,50 |
Gia Lai | 117.600 | 4,50 |
Đắk Lắk | 118.000 | 4,51 |
Đắk Nông | 118.000 | 4,51 |
Quảng Ngãi | 117.200 | 4,48 |
Đồng Nai | 117.000 | 4,47 |
Bình Phước | 117.000 | 4,47 |
Tỷ giá: 1 USD = 26.162 VND |
Giá Cà Phê Arabica Brazil (hàng xô chưa sàng lọc, 11/09/2025)
Giá Arabica tại Brazil dao động từ 6,99–7,24 USD/kg, với Varginha cao nhất, trong khi Poços de Caldas thấp hơn.
Khu vực | BRL/kg | USD/kg |
---|---|---|
Guaxupé | 38,67 | 7,15 |
Poços de Caldas | 37,83 | 6,99 |
Patrocínio | 39,00 | 7,21 |
Varginha | 39,17 | 7,24 |
Campos Gerais | 38,83 | 7,18 |
Tỷ giá: 1 USD = 5,41 BRL |
Giá Cà Phê Arabica Colombia (FR94, 11/09/2025)
Cà phê Arabica Colombia (FR94) giao dịch ở mức 6,21 USD/kg, được hỗ trợ bởi chất lượng cao và nguồn cung hạn chế.
Loại | COP/kg | USD/kg |
---|---|---|
Arabica FR94 | 24.384 | 6,21 |
Tỷ giá: 1 USD = 3.926 COP |
Giá Cà Phê Robusta Indonesia (hàng xô, 11/09/2025)
Giá Robusta của Indonesia thấp hơn so với Việt Nam, với Sumatra giao dịch ở mức 3,77 USD/kg, cho thấy lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Khu vực | IDR/kg | USD/kg |
---|---|---|
Sumatra | 62.000 | 3,77 |
Tỷ giá: 1 USD = 16.467 IDR |
Giá kỳ hạn Cà Phê Robusta London (ICE London, 11/09/2025)
Giá kỳ hạn Robusta tăng, hợp đồng tháng 9/2025 đạt 4.693 USD/tấn (+106). Thị trường đang trong xu hướng tích cực nhờ nguồn cung hạn chế.
Kỳ hạn | USD/tấn | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Biến động |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 4.693 | 122.778 | 25,39 | 18.425 | 77.280 | +106 |
11/2025 | 4.477 | 117.127 | 24,22 | 17.577 | 73.723 | +106 |
01/2026 | 4.403 | 115.191 | 23,82 | 17.286 | 72.504 | +96 |
Giá kỳ hạn Cà Phê Arabica New York (ICE New York, 11/09/2025)
Giá kỳ hạn Arabica tăng, hợp đồng tháng 9/2025 đạt 401,00 cent/lb (+8,00), tương đương 233.132 VND/kg. Giá được hỗ trợ bởi lo ngại nguồn cung tại Nam Mỹ.
Kỳ hạn | cent/lb | VND/kg | BRL/kg | COP/kg | IDR/kg | Biến động |
---|---|---|---|---|---|---|
09/2025 | 401,00 | 233.132 | 48.209 | 34.985 | 146.739 | +8,00 |
11/2025 | 386,90 | 224.935 | 46.514 | 33.755 | 141.580 | +5,10 |
01/2026 | 373,55 | 217.174 | 44.909 | 32.590 | 136.694 | +4,85 |
Giá cà phê trên thị trường toàn cầu đã chứng kiến đà tăng ổn định trong những tuần gần đây, chủ yếu do giá thu mua tại nông trại ở các quốc gia sản xuất lớn tăng cao. Nông dân tại Việt Nam, Brazil, Colombia và Indonesia ghi nhận nhu cầu từ các nhà xuất khẩu mạnh hơn, trong bối cảnh nguồn cung vẫn hạn chế bởi thách thức thời tiết, chính sách thuế quan của Mỹ và biến động tỷ giá hối đoái.
Các nhà phân tích cho rằng việc giá thu mua tại nông trại tăng không chỉ phản ánh chi phí sản xuất mà còn cho thấy sự tăng trưởng tiêu thụ toàn cầu, đặc biệt tại châu Á, nơi văn hóa cà phê đang phát triển nhanh chóng. Mặc dù giá cao mang lại sự hỗ trợ cho người trồng cà phê – những người từ lâu phải đối mặt với tình trạng sản phẩm bị định giá thấp – nhưng các nhà nhập khẩu và rang xay có thể sẽ chịu áp lực lớn hơn về biên lợi nhuận.
Nhìn chung, xu hướng tăng giá cà phê trên thị trường toàn cầu nhấn mạnh cả sự kiên cường của người sản xuất lẫn tầm quan trọng ngày càng lớn của chuỗi cung ứng bền vững để đảm bảo sự ổn định lâu dài.